Tin tức giáo dục
BÁO CÁO SỐ LIỆU THỐNG KÊ CUỐI NĂM HỌC 2019-2020
ĐIỀU TRA TOÀN PHƯỜNG NĂM HỌC 2019 - 2020 (TÍNH ĐẾN THÁNG 06/2020) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Phường | SỐ LIỆU ĐIỀU TRA | TỔNG HỢP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trẻ sinh Năm 2014 | Trẻ sinh Năm 2015 | Trẻ sinh Năm 2016 | Trẻ sinh Năm 2017 | Trẻ sinh Năm 2018 | Trẻ sinh Năm 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trẻ | Nữ | Chuyển đi | Chết | KT | Dạng tật | Trẻ | Nữ | Chuyển đi | KT | Dạng tật | Trẻ | Nữ | Chuyển đi | KT | Dạng tật | Trẻ | Nữ | Chuyển đi | KT | Dạng tật | Trẻ | Nữ | Chuyển đi | KT | Dạng tật | Trẻ | Nữ | KT | Dạng tật | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VĐ | Nghe nói | Nhìn | Thần kinh, tâm thần | Trí tuệ | Khác | VĐ | Nghe nói | Nhìn | Thần kinh, tâm thần | Trí tuệ | Khác | VĐ | Nghe nói | Nhìn | Thần kinh, tâm thần | Trí tuệ | Khác | VĐ | Nghe nói | Nhìn | Thần kinh, tâm thần | Trí tuệ | Khác | VĐ | Nghe nói | Nhìn | Thần kinh, tâm thần | Trí tuệ | Khác | VĐ | Nghe nói | Nhìn | Thần kinh, tâm thần | Trí tuệ | Khác | TC MG | TCNT | KTNT | KT MG | ||||||||||||||||||||||||||
27 | Xuân Phú | 292 | 140 | 6 | 0 | 2 | 1 | 1 | 252 | 115 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 204 | 95 | 0 | 0 | 185 | 79 | 0 | 96 | 51 | 0 | 0 | 27 | 14 | 0 | 0 | 748 | 308 | 0 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng: | 292 | 140 | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 252 | 115 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 204 | 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 185 | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 96 | 51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 748 | 308 | 0 | 2 |
TRẺ RA LỚP TOÀN PHƯỜNG (Tính đến tháng 06 năm 2020) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Phường | Trẻ ra lớp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng Nhà trẻ ra lớp | Tổng Mẫu giáo ra lớp | Mẫu giáo 3 T | Mẫu giáo 4 T | Mẫu giáo 5 T | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điều tra NT | Khuyết tật | CĐ+Chết | TS trẻ nhà trẻ ra lớp | % ra lớp | Điều tra MG | Khuyết tật | CĐ+Chết | TS trẻ mẫu giáo ra lớp | % ra lớp | Điều tra 3 T |
Khuyết tật+CĐ | TS trẻ 3 tuổi ra lớp | % ra lớp | Điều tra 4 T |
Khuyết tật+CĐ | TS trẻ 4 tuổi ra lớp | % ra lớp | Điều tra 5 T |
Chuyển đi | Khuyết tật | Phải PC | TS trẻ 5 tuổi ra lớp | % ra lớp | ||||||||||||||||||||||
TC | Công lập | Tư thục | Độc lập có phép và nhóm < 7 trẻ | Độc lập chưa có phép | TC | Công lập | Tư thục | Độc lập có phép và nhóm < 7 trẻ | Độc lập chưa có phép | TC | Công lập | Tư thục | Độc lập có phép và nhóm < 7 trẻ | Độc lập chưa có phép | TC | Công lập | Tư thục | Độc lập có phép và nhóm < 7 trẻ | Độc lập chưa có phép | TC | Công lập | Tư thục | Độc lập có phép và nhóm < 7 trẻ | Độc lập chưa có phép | |||||||||||||||||||||
27 | Xuân Phú | 308 | 0 | 1 | 138 | 50 | 36 | 45 | 7 | 44,95 | 748 | 2 | 6 | 678 | 416 | 188 | 61 | 13 | 91,62 | 204 | 0 | 174 | 109 | 41 | 21 | 3 | 85,29 | 252 | 0 | 222 | 112 | 60 | 40 | 10,00 | 88,10 | 292 | 6 | 2 | 284 | 282 | 195 | 87 | 99,30 | ||
Tổng cộng | 308 | 1 | 138 | 50 | 36 | 45 | 7 | 44,95 | 748 | 2 | 6 | 678 | 416 | 188 | 61 | 13 | 91,62 | 204 | 0 | 174 | 109 | 41 | 21 | 3 | 85,29 | 252 | 0 | 222 | 112 | 60 | 40 | 10 | 88,10 | 292 | 6 | 2 | 284 | 282 | 195 | 87 | 0 | 0 | 99,30 |
TỔNG SÓ TRẺ NHÀ TRẺ RA LỚP TẠI TRƯỜNG TÍNH ĐẾN THÁNG 06/2020 | TỔNG SÓ TRẺ MẪU GIÁO RA LỚP TẠI TRƯỜNG TÍNH ĐẾN THÁNG 06/2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Trường MN | TS trẻ/nhóm | TS trẻ/lớp | Lớp khuyết tật | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TS nhóm trẻ | TS cháu NT | Trong phường | Phường khác tới | Cháu ngoài TP | Trẻ 12-18 tháng | Trẻ 18-24 tháng | Trẻ 24-36 tháng | TS lớp MG | TS trẻ MG | Trong phường | Phường khác tới | Ngoài TP | Khuyết tật hòa nhập | Trẻ MG đi về |
Trẻ 3 tuổi | Trẻ 4 tuổi | Trẻ 5 tuổi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm | TC trẻ | Trong đó | Nhóm | TC trẻ | Trong đó | Nhóm | TC trẻ | Trong đó | Lớp | TC trẻ | Trong đó | Lớp | TC trẻ | Trong đó | TS Lớp | TC trẻ | Trong đó | 5T đi về | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trong phường | Phường khác tới | Ngoài TP | Trong phường | Phường khác tới | Ngoài TP | Trong phường | Phường khác tới | Ngoài TP | Lớp | Cháu | Trong phường | Phường khác tới | Ngoài TP | KT hòa nhập | Trong phường | Phường khác tới | Ngoài TP | KT hòa nhập | Trong phường | Phường khác tới | ngoài TP | KT hòa nhập | Lớp | Cháu | Lớp | cháu | Trong thành phố | Ngoài thành phố | |||||||||||||||||||||||||
31 | Xuân Phú | 1 | 27 | 26 | 0 | 1 | 1 | 27 | 26 | 1 | 243 | 226 | 9 | 8 | 0 | 2 | 52 | 45 | 4 | 3 | 2 | 66 | 62 | 3 | 1 | 4 | 125 | 119 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||||
Tổng cộng: | 1 | 27 | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 0 | 1 | 0 | 243 | 226 | 9 | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 52 | 45 | 4 | 3 | 0 | 2 | 66 | 62 | 3 | 1 | 0 | 4 | 125 | 119 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
THỐNG KÊ ĐỘI NGŨ CÁN BỘ QUẢN LÝ (Tính đến thời điểm tháng 06/2020) | ||||||||||||||||||||||||||
TT | Trường MN | CÁN BỘ QUẢN LÝ | ||||||||||||||||||||||||
TSQL | Hiệu trưởng | Phó hiệu trưởng | ||||||||||||||||||||||||
TC | Th.Sĩ | ĐH | CĐ | TC | Tin học |
Ng. ngữ |
Đảng viên | TC chính trị | Quản lý GD | BHXH | Năm sinh | Số năm công tác | TC | Th.Sĩ | ĐH | CĐ | TC | Tin học |
Ng. ngữ |
Đảng viên | TC chính trị | Quản lý GD | BHXH | |||
31 | Xuân Phú | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1973 | 26 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||
TỔNG CỘNG (1) | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 26 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
THỐNG KÊ ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN THÁNG 06/2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Stt | Trường MN | TS GV NT + MG |
GIÁO VIÊN NHÀ TRẺ | GIÁO VIÊN DẠY 12-18 THÁNG | GIÁO VIÊN DẠY 18-24THÁNG | GIÁO VIÊN DẠY 24-36THÁNG | GIÁO VIÊN MẪU GIÁO | GIÁO VIÊN DẠY 3 TUỔI | GIÁO VIÊN DẠY 4 TUỔI | GIÁO VIÊN DẠY 5 TUỔI | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TS GV NT | Biên chế | Hợp đồng | Tin học |
Ngoại ngữ |
TC chính trị | Quản lý GD | Đảng viên | BH XH |
Tổng số GV nghỉ hưu | TS | Biên chế | Hợp đồng | Tin học |
Ngoại ngữ |
Đảng viên | BHXH | TS | Biên chế | Hợp đồng | Tin học |
Ngoại ngữ |
Đảng viên | BHXH | TS | Biên chế | Hợp đồng | Tin học |
Ngoại ngữ |
Đảng viên | BHXH | TS GV MG |
Biên chế | Hợp đồng | Tin học |
Ngoại ngữ |
Đảng viên | TC chính trị | Quản lý GD | BH XH |
Tổng số GV nghỉ hưu | TS | Biên chế | Hợp đồng | Tin học |
Ngoại ngữ |
Đảng viên | BHXH | TS | Biên chế | Hợp đồng | Tin học |
Ngoại ngữ |
Đảng viên | BHXH | TS | Biên chế | Hợp đồng | Tin học |
Ngoại ngữ |
Đảng viên | BH XH |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TS BC |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS HĐ |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS BC |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS HĐ |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS BC |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS HĐ |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS BC |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS HĐ |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS BC |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS HĐ |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS BC |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS HĐ |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS BC |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS HĐ |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS BC |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | TS HĐ |
Thạc sĩ | ĐH | CĐ | TC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Xuân Phú | 20 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 17 | 17 | 0 | 14 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 7 | 7 | 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 2 | 5 | 4 | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 4 | 8 | 8 | 7 | 1 | 0 | 8 | 8 | 4 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng CL: | 20 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 17 | 17 | 0 | 14 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 7 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 2 | 5 | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 1 | 4 | 8 | 8 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 4 | 8 |
THỐNG KÊ ĐỘI NGŨ NHÂN VIÊN MN TÍNH ĐẾN THỜI ĐIỂM THÁNG 06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trường MN | Tổng cộng | NHÂN VIÊN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Văn thư | Kế toán | Y tế | Thủ quỹ | Bảo vệ | Cấp dưỡng | NV khác | Tin hoc | Ngoại ngữ |
Đảng viên | Tham gia BHXH | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số | BC | HĐ | BC | HĐ | Trình độ ĐT | BC | HĐ | Trình độ ĐT | BC | HĐ | Trình độ ĐT | BC | HĐ | Trình độ ĐT | TS | BC | HĐ | TS | BC | HĐ | Đạt chuẩn |
dưới chuẩn | TS | BC | HĐ | Đạt chuẩn |
dưới chuẩn | ||||||||||||||||
ĐH | CĐ | TC | ĐH | CĐ | TC | ĐH | CĐ | TC | < ch | ĐH | CĐ | TC | < ch | ||||||||||||||||||||||||||||||
A | CÔNG LẬP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Xuân Phú | 13 | 3 | 10 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | ||||||||||||||||||||||
Cộng (1) | 13 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 8 |
THỐNG KÊ CƠ SỞ VẬT CHẤT TÍNH ĐẾN THỜI ĐIỂM THÁNG 06 NĂM 2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Trường MN | Tổng số điểm trường | Phòng học | Nhà vệ sinh trẻ | Sân chơi | Thiết bị dạy học | Bếp ăn | Kho | Phòng GDTC | Phòng GDNT hoặc Phòng đa chức năng | Khối phòng hành chính, quản trị | Tổng số máy vi tính | KĐCLGD và chuẩn QG | Làm quen tiếng anh | Tổng thu/tháng (1000 đồng) | Tiền ăn/ngày | Chất đốt/ngày | Tổng kinh phí đầu tư (triệu đồng) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhà trẻ | Mẫu giáo | Trong đó MG 05 tuổi | Trường được đánh giá ngoài | Trường đạt chuẩn QG | Ngân sách nhà nước | Nguồn xã hội hóa | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TS | KC | Bán KC |
Tạm | TS | Khép kín | Liền kề | Xuống cấp | Xây mới, cải tạo sửa chữa | Tổng số SC | Số SC có trên 5 loại đồ chơi | Số bộ thiết bị hiện có | Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tối thiểu | Số bộ thiết bị hiện có | Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tối thiểu | Số bộ thiết bị hiện có | Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tối thiểu | TS | Điểm trường chính | Điểm lẻ | Xuống cấp | Xây mới, cải tạo sửa chữa | TS | Xuống cấp | Văn phòng | Hiệu trưởng | Phó Hiệu trưởng | Phòng y tế | Phòng bảo vệ | Phòng cho nhân viên | Khu vệ sinh GV- NV | Nhà xe GV-NV | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | MĐ1 | MĐ2 | Số trẻ | Tỷ lệ % | Tổng | Học phí | Bán trú | Khác | Tổng cộng | Ngân sách thường xuyên | NS xây dựng cơ bản | Phụ huynh đóng góp | Nguồn khác | ||||||||
31 | MN Xuân Phú | 3 | 9 | 8 | 1 | 8 | 4 | 4 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 65 | 8 | 60 | 4 | 65 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | x | x | 0 | 381000 | 166000 | 40000 | 175000 | 16200 | 800 | 2.417.739 | 231.826 | ||||||||||||
Tổng cộng: | 0 | 0 | 0 |
THEO DÕI SỨC KHỎE TRẺ HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||
NHÀ TRẺ | TS trẻ MG được TD BĐTT |
MẪU GIÁO | ||||||||||||||||
STT | Trường Mn | Theo dõi sức khỏe | Theo dõi sức khỏe | |||||||||||||||
TS trẻ NT được TD BĐTT | Cân nặng | Chiều cao | TS trẻ được TD BĐTT | Cân nặng | Chiều cao | |||||||||||||
Cân nặng BT | SDD nhẹ cân | Thừa cân | Béo phì | Chiều cao BT | SDD thể thấp còi | SDD thể gầy còm | Cân nặng BT | SDD nhẹ cân | Thừa cân | Béo phì | Chiều cao BT | SDD thể thấp còi | SDD thể gầy còm | |||||
A | CÔNG LẬP | |||||||||||||||||
31 | Xuân Phú | 27 | 27 | 27 | 243 | 243 | 233 | 2 | 3 | 5 | 241 | 2 |
Số lượt xem : 68
Chưa có bình luận nào cho bài viết này
Các tin khác