Không có cuốn sách nào hay đối với người dốt, không có tác phẩm nào dỡ đối với người khôn "

Ngày 17 tháng 01 năm 2025

 » Tin tức » Tin tức giáo dục

Tin tức giáo dục

Cập nhật lúc : 15:58 28/07/2020  

BÁO CÁO SỐ LIỆU THỐNG KÊ CUỐI NĂM HỌC 2019-2020



ĐIỀU TRA TOÀN PHƯỜNG NĂM HỌC 2019 - 2020 (TÍNH ĐẾN THÁNG 06/2020)                    
TT Phường SỐ LIỆU ĐIỀU TRA TỔNG HỢP
Trẻ sinh Năm 2014 Trẻ sinh Năm 2015 Trẻ sinh Năm 2016 Trẻ sinh Năm 2017 Trẻ sinh Năm 2018 Trẻ sinh Năm 2019
Trẻ Nữ Chuyển đi Chết KT Dạng tật Trẻ Nữ Chuyển đi KT Dạng tật Trẻ Nữ Chuyển đi KT Dạng tật Trẻ Nữ Chuyển đi KT Dạng tật Trẻ Nữ Chuyển đi KT Dạng tật Trẻ Nữ KT Dạng tật
Nghe nói Nhìn Thần kinh, tâm thần Trí tuệ Khác Nghe nói Nhìn Thần kinh, tâm thần Trí tuệ Khác Nghe nói Nhìn Thần kinh, tâm thần Trí tuệ Khác Nghe nói Nhìn Thần kinh, tâm thần Trí tuệ Khác Nghe nói Nhìn Thần kinh, tâm thần Trí tuệ Khác Nghe nói Nhìn Thần kinh, tâm thần Trí tuệ Khác TC MG TCNT KTNT KT MG
27 Xuân Phú 292 140 6 0 2     1   1   252 115 0 0 0 0 0 0 0 0 204 95 0 0             185 79   0             96 51 0 0             27 14 0 0           748 308 0 2
Tổng cộng: 292 140 6 0 2 0 0 1 0 1 0 252 115 0 0 0 0 0 0 0 0 204 95 0 0 0 0 0 0 0 0 185 79   0 0 0 0 0 0 0 96 51 0 0 0 0 0 0 0 0 27 14 0 0 0 0 0 0 0 748 308 0 2
TRẺ RA LỚP TOÀN PHƯỜNG  (Tính đến tháng 06 năm 2020)
TT Phường Trẻ ra lớp
Tổng Nhà trẻ ra lớp Tổng Mẫu giáo ra lớp Mẫu giáo 3 T  Mẫu giáo 4 T  Mẫu giáo 5 T 
Điều tra NT Khuyết tật CĐ+Chết TS trẻ nhà trẻ ra lớp % ra lớp Điều tra MG Khuyết tật CĐ+Chết TS trẻ mẫu giáo ra lớp % ra lớp Điều tra
 3 T
Khuyết tật+CĐ TS trẻ 3 tuổi ra lớp % ra lớp Điều tra
 4 T
Khuyết tật+CĐ TS trẻ 4 tuổi ra lớp % ra lớp Điều tra
 5 T
Chuyển đi Khuyết tật Phải  PC TS trẻ 5 tuổi ra lớp % ra lớp
TC Công lập Tư thục Độc lập có phép và nhóm < 7 trẻ Độc lập chưa có phép TC Công lập Tư thục Độc lập có phép và nhóm < 7 trẻ Độc lập chưa có phép TC Công lập Tư thục Độc lập có phép và nhóm < 7 trẻ Độc lập chưa có phép TC Công lập Tư thục Độc lập có phép và nhóm < 7 trẻ Độc lập chưa có phép TC Công lập Tư thục Độc lập có phép và nhóm < 7 trẻ Độc lập chưa có phép
27 Xuân Phú 308 0 1 138 50 36 45 7 44,95 748 2 6 678 416 188 61 13 91,62 204 0 174 109 41 21 3 85,29 252 0 222 112 60 40 10,00 88,10 292 6 2 284 282 195 87     99,30
  Tổng cộng 308   1 138 50 36 45 7 44,95 748 2 6 678 416 188 61 13 91,62 204 0 174 109 41 21 3 85,29 252 0 222 112 60 40 10 88,10 292 6 2 284 282 195 87 0 0 99,30
TỔNG SÓ TRẺ NHÀ TRẺ RA LỚP TẠI TRƯỜNG TÍNH ĐẾN THÁNG 06/2020 TỔNG SÓ TRẺ MẪU GIÁO RA LỚP TẠI TRƯỜNG TÍNH ĐẾN THÁNG 06/2020                    
STT Trường MN TS trẻ/nhóm TS trẻ/lớp   Lớp khuyết tật
TS nhóm trẻ TS cháu  NT Trong phường  Phường khác tới  Cháu ngoài TP Trẻ 12-18 tháng Trẻ 18-24 tháng Trẻ 24-36 tháng TS lớp MG TS trẻ MG Trong phường  Phường khác tới  Ngoài TP  Khuyết tật hòa nhập Trẻ MG
đi về
Trẻ 3 tuổi Trẻ 4 tuổi Trẻ 5 tuổi
Nhóm TC trẻ  Trong đó Nhóm TC trẻ  Trong đó Nhóm TC trẻ  Trong đó Lớp TC trẻ  Trong đó Lớp TC trẻ  Trong đó TS Lớp TC trẻ  Trong đó 5T đi về
Trong phường  Phường khác tới Ngoài TP  Trong phường  Phường khác tới Ngoài TP  Trong phường  Phường khác tới  Ngoài TP  Lớp Cháu Trong phường  Phường khác tới  Ngoài TP  KT hòa nhập Trong phường  Phường khác tới  Ngoài TP  KT hòa nhập Trong phường  Phường khác tới  ngoài TP KT hòa nhập Lớp Cháu Lớp cháu Trong thành phố Ngoài thành phố
31 Xuân Phú 1 27 26 0 1                     1 27 26   1   243 226 9 8 0     2 52 45 4 3   2 66 62 3 1   4 125 119 2 4              
  Tổng cộng: 1 27 26 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 27 26 0 1 0 243 226 9 8 0 0 0 2 52 45 4 3 0 2 66 62 3 1 0 4 125 119 2 4 0 0 0 0 0 0 0
  THỐNG KÊ ĐỘI NGŨ CÁN BỘ QUẢN LÝ (Tính đến thời điểm tháng 06/2020)
                                                     
TT Trường MN CÁN BỘ QUẢN LÝ
TSQL Hiệu trưởng Phó hiệu trưởng
TC Th.Sĩ ĐH TC Tin
 học
Ng.
ngữ
Đảng viên TC chính trị Quản lý GD BHXH Năm sinh Số năm công tác TC Th.Sĩ ĐH TC Tin
 học
Ng.
 ngữ
Đảng viên TC chính trị Quản lý GD BHXH
31 Xuân Phú 3 1   1     1 1 1 1 1 1 1973 26 2   2     2 2 2 2 2 2
TỔNG CỘNG (1) 3 1 0 1 0 0 1 1 1 1 1     26 2 0 2 0 0 2 2 2     2
  THỐNG KÊ ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN THÁNG 06/2020            
                                                                                                                                                                                                                                                                 
Stt Trường MN TS GV
NT + MG
GIÁO VIÊN NHÀ TRẺ GIÁO VIÊN DẠY 12-18 THÁNG GIÁO VIÊN DẠY 18-24THÁNG GIÁO VIÊN DẠY 24-36THÁNG GIÁO VIÊN MẪU GIÁO GIÁO VIÊN DẠY 3 TUỔI GIÁO VIÊN DẠY 4 TUỔI GIÁO VIÊN DẠY 5 TUỔI
TS GV NT Biên chế Hợp đồng Tin
học
Ngoại
ngữ
TC chính trị Quản lý GD Đảng viên BH
XH
Tổng số GV nghỉ hưu TS Biên chế Hợp đồng Tin
học
Ngoại
ngữ
Đảng viên BHXH TS Biên chế Hợp đồng Tin
học
Ngoại
ngữ
Đảng viên BHXH TS Biên chế Hợp đồng Tin
học
Ngoại
ngữ
Đảng viên BHXH TS
GV MG
Biên chế Hợp đồng Tin
học
Ngoại
ngữ
Đảng viên TC chính trị Quản lý GD BH
XH
Tổng số GV nghỉ hưu TS Biên chế Hợp đồng Tin
học
Ngoại
ngữ
Đảng viên BHXH TS Biên chế Hợp đồng Tin
học
Ngoại
ngữ
Đảng viên BHXH TS Biên chế Hợp đồng Tin
học
Ngoại
ngữ
Đảng viên BH
XH
TS
BC
Thạc sĩ ĐH TC TS
 HĐ
Thạc sĩ ĐH TC TS
BC
Thạc sĩ ĐH TC TS
 HĐ
Thạc sĩ ĐH TC TS
BC
Thạc sĩ ĐH TC TS
 HĐ
Thạc sĩ ĐH TC TS
BC
Thạc sĩ ĐH TC TS
 HĐ
Thạc sĩ ĐH TC TS
BC
Thạc sĩ ĐH TC TS
 HĐ
Thạc sĩ ĐH TC TS
BC
Thạc sĩ ĐH TC TS
 HĐ
Thạc sĩ ĐH TC TS
BC
Thạc sĩ ĐH TC TS
 HĐ
Thạc sĩ ĐH TC TS
BC
Thạc sĩ ĐH TC TS
 HĐ
Thạc sĩ ĐH TC
31 Xuân Phú 20 3 3 0 2 1 0 0 0 0 0 0 3 3     1 1   0 0         0                 0 0         0                 3 3   2 1   0         3 3 1 3 17 17 0 14 2 1 0 0 0 0 0 17 17 7     7   5 5   3 1 1 0         5 5 2 5 4 4   4     0         4 4 1 4 8 8   7 1   0         8 8 4 8
Tổng cộng CL: 20 3 3 0 2 1 0 0 0 0 0 0 3 3     1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0 2 1 0 0 0 0 0 0 3 3 1 3 17 17 0 14 2 1 0 0 0 0 0 17 17 7     7 0 5 5 0 3 1 1 0 0 0 0 0 5 5 2 5 4 4 0 4 0 0 0 0 0 0 0 4 4 1 4 8 8 0 7 1 0 0 0 0 0 0 8 8 4 8
  THỐNG KÊ ĐỘI NGŨ NHÂN VIÊN MN TÍNH ĐẾN THỜI ĐIỂM THÁNG 06/2020                        
  Trường MN Tổng cộng NHÂN VIÊN 
Văn thư Kế toán Y tế Thủ quỹ Bảo vệ Cấp dưỡng NV khác Tin hoc Ngoại
ngữ
Đảng viên Tham gia BHXH
Tổng số BC BC Trình độ ĐT BC Trình độ ĐT BC Trình độ ĐT BC Trình độ ĐT TS BC TS BC Đạt
chuẩn
dưới chuẩn TS BC Đạt
chuẩn
dưới chuẩn
ĐH TC ĐH TC ĐH TC < ch ĐH TC < ch
A CÔNG LẬP 0 0 0                                             0     0         0                
31 Xuân Phú 13 3 10           1   1     1       1               3 1 2 6   6 5 1 2   2     2 2 0 8
  Cộng (1) 13 3 10 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 3 1 2 6 0 6 5 1 2 0 2 0 0 2 2 0 8
THỐNG KÊ CƠ SỞ VẬT CHẤT TÍNH ĐẾN THỜI ĐIỂM THÁNG 06 NĂM 2020                                                                                    
TT Trường MN Tổng số điểm trường  Phòng học  Nhà vệ sinh trẻ Sân chơi  Thiết bị dạy học Bếp ăn Kho  Phòng GDTC Phòng GDNT hoặc Phòng đa chức năng Khối phòng hành chính, quản trị Tổng số máy vi tính KĐCLGD và chuẩn QG Làm quen tiếng anh Tổng thu/tháng (1000 đồng) Tiền ăn/ngày Chất đốt/ngày Tổng kinh phí đầu tư (triệu đồng)
Nhà trẻ Mẫu giáo Trong đó MG 05 tuổi Trường được đánh giá ngoài Trường đạt chuẩn QG Ngân sách nhà nước Nguồn xã hội hóa
TS  KC Bán
KC
Tạm TS Khép kín Liền kề Xuống cấp Xây mới, cải tạo sửa chữa Tổng số SC  Số SC có trên 5 loại đồ chơi Số bộ thiết bị hiện có Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tối thiểu Số bộ thiết bị hiện có Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tối thiểu Số bộ thiết bị hiện có Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tối thiểu TS Điểm trường chính Điểm lẻ Xuống cấp Xây mới, cải tạo sửa chữa TS Xuống cấp Văn phòng  Hiệu trưởng Phó Hiệu trưởng Phòng y tế Phòng bảo vệ Phòng cho nhân viên Khu vệ sinh GV- NV Nhà xe GV-NV Mức 1 Mức 2 Mức 3 MĐ1 MĐ2 Số trẻ Tỷ lệ % Tổng Học phí Bán trú Khác Tổng cộng Ngân sách thường xuyên NS xây dựng cơ bản  Phụ huynh đóng góp Nguồn khác
31 MN Xuân Phú 3 9 8 1   8 4 4 2 1 3 2 1 65 8 60 4 65 2 1 1   0   0   1 1 1   1 1 1 2 2 4   x   x   0   381000 166000 40000 175000 16200 800   2.417.739     231.826
  Tổng cộng:   0       0                         0                                                                      
THEO DÕI SỨC KHỎE TRẺ HỌC KỲ II
    NHÀ TRẺ TS trẻ
MG được
TD BĐTT
MẪU GIÁO
STT Trường Mn Theo dõi sức khỏe Theo dõi sức khỏe
TS trẻ NT được TD BĐTT Cân nặng Chiều cao TS trẻ được TD BĐTT Cân nặng Chiều cao
Cân nặng BT SDD nhẹ cân Thừa cân Béo phì Chiều cao BT SDD thể thấp còi SDD thể gầy còm Cân nặng BT SDD nhẹ cân Thừa cân Béo phì Chiều cao BT SDD thể thấp còi SDD thể gầy còm
A CÔNG LẬP                                  
31 Xuân Phú 27 27       27     243 243 233 2 3 5 241 2  
Tải file

Số lượt xem : 68

Chưa có bình luận nào cho bài viết này

Các tin khác